Diễn biến chính Fortuna Dusseldorf vs Hertha Berlin |
||||
30' | (27)↑(22)↓ | |||
Ginczek D. | 1-0 | 51' | ||
(20)↑(30)↓ | 62' | |||
(6)↑(19)↓ | 69' | |||
69' | (39)↑(7)↓ | |||
(9)↑(10)↓ | 69' | |||
78' | (24)↑(41)↓ | |||
(2)↑(25)↓ | 85' | |||
(18)↑(11)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Fortuna Dusseldorf vs Hertha Berlin |
||||
Fortuna Dusseldorf | Hertha Berlin | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
8 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
505 |
|
Số đường chuyền |
|
376 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
17 |
23 |
|
Ném biên |
|
23 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |