Diễn biến chính Fortuna Dusseldorf vs Hansa Rostock |
||||
Klaus F. | 1-0 | 16' | ||
Tanaka A. | 2-0 | 18' | ||
(15)↑(30)↓ | 59' | |||
(8)↑(22)↓ | 68' | |||
78' | (45)↑(49)↓ | |||
78' | (9)↑(10)↓ | |||
79' | (24)↑(26)↓ | |||
89' | (28)↑(8)↓ | |||
(36)↑(7)↓ | 89' | |||
89' | (27)↑(14)↓ | |||
(43)↑(4)↓ | 89' | |||
(18)↑(11)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Fortuna Dusseldorf vs Hansa Rostock |
||||
Fortuna Dusseldorf | Hansa Rostock | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
4 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
437 |
|
Số đường chuyền |
|
369 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
3 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
50 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
3 |
|
Cứu thua |
|
8 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
34 |
|
Ném biên |
|
41 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
13 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |