Diễn biến chính Fortuna Dusseldorf vs Hannover 96 |
||||
7' | 0-1 | Teuchert C. | ||
Tzolis C. | 1-1 | 58' | ||
73' | (24)↑(11)↓ | |||
(27)↑(11)↓ | 77' | |||
(4)↑(23)↓ | 77' | |||
(10)↑(9)↓ | 86' | |||
(18)↑(8)↓ | 86' | |||
86' | (21)↑(20)↓ | |||
86' | (37)↑(36)↓ | |||
90' | (10)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Fortuna Dusseldorf vs Hannover 96 |
||||
Fortuna Dusseldorf | Hannover 96 | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
7 |
|
Cản sút |
|
4 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
583 |
|
Số đường chuyền |
|
402 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
19 |
|
Ném biên |
|
15 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
140 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
82 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |