Diễn biến chính Fortuna Dusseldorf vs Hamburger SV |
||||
Klaus F. | 1-0 | 11' | ||
14' | (3)↑(33)↓ | |||
(20)↑(5)↓ | 44' | |||
51' | Heyer M. | |||
58' | (11)↑(14)↓ | |||
(27)↑(11)↓ | 60' | |||
(36)↑(22)↓ | 60' | |||
Tzolis C. | 2-0 | 63' | ||
72' | (20)↑(10)↓ | |||
72' | (36)↑(23)↓ | |||
72' | (21)↑(22)↓ | |||
(2)↑(34)↓ | 87' | |||
(43)↑(8)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Fortuna Dusseldorf vs Hamburger SV |
||||
Fortuna Dusseldorf | Hamburger SV | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
6 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
376 |
|
Số đường chuyền |
|
636 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
29 |
|
Ném biên |
|
32 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
67 |
|
Pha tấn công |
|
157 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
71 |