Diễn biến chính Fortuna Dusseldorf vs FC Koln |
||||
21' | 0-1 | Martel E. | ||
Iyoha E. | 1-1 | 25' | ||
(6)↑(22)↓ | 46' | |||
61' | 1-2 | Maina L. | ||
64' | (21)↑(42)↓ | |||
(12)↑(19)↓ | 70' | |||
(18)↑(34)↓ | 70' | |||
(23)↑(21)↓ | 78' | |||
(9)↑(11)↓ | 78' | |||
87' | (47)↑(19)↓ | |||
90' | (3)↑(17)↓ | |||
Niemiec J. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Fortuna Dusseldorf vs FC Koln |
||||
Fortuna Dusseldorf | FC Koln | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
26 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
13 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
471 |
|
Số đường chuyền |
|
428 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
11 |
|
Cứu thua |
|
3 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
26 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
10 |
|
Thử thách |
|
2 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
36 |
|
Long pass |
|
28 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |