Diễn biến chính Fortaleza vs Sao Paulo |
||||
Renato Kayser | 1-0 | 4' | ||
58' | (10)↑(31)↓ | |||
58' | (47)↑(11)↓ | |||
(21)↑(26)↓ | 67' | |||
73' | (26)↑(21)↓ | |||
(9)↑(79)↓ | 73' | |||
(77)↑(35)↓ | 73' | |||
73' | (33)↑(27)↓ | |||
(28)↑(88)↓ | 84' | |||
(22)↑(11)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Fortaleza vs Sao Paulo |
||||
Fortaleza | Sao Paulo | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
10 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
277 |
|
Số đường chuyền |
|
485 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
10 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
6 |
|
Thử thách |
|
5 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |