Diễn biến chính Fortaleza vs Sao Paulo |
||||
(91)↑(7)↓ | 57' | |||
(27)↑(29)↓ | 58' | |||
Emanuel Britez | 62' | |||
64' | (20)↑(27)↓ | |||
64' | (10)↑(32)↓ | |||
(3)↑(18)↓ | 65' | |||
71' | Rodrigo Nestor | |||
(25)↑(17)↓ | 77' | |||
(6)↑(10)↓ | 77' | |||
77' | (31)↑(9)↓ | |||
78' | (38)↑(36)↓ | |||
82' | (13)↑(34)↓ |
Số liệu thống kê Fortaleza vs Sao Paulo |
||||
Fortaleza | Sao Paulo | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
10 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
1 |
|
Red card |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
6 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
369 |
|
Số đường chuyền |
|
479 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
16 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
6 |
|
Thử thách |
|
15 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |