Diễn biến chính Fortaleza vs Bragantino |
||||
23' | 0-1 | Luan Candido | ||
39' | (22)↑(7)↓ | |||
46' | (27)↑(36)↓ | |||
46' | (34)↑(28)↓ | |||
56' | (17)↑(19)↓ | |||
(22)↑(8)↓ | 62' | |||
(29)↑(15)↓ | 62' | |||
(9)↑(20)↓ | 67' | |||
69' | 0-2 | Bruninho | ||
77' | (30)↑(3)↓ | |||
(39)↑(27)↓ | 80' | |||
(37)↑(91)↓ | 80' | |||
90' | 0-3 | Borbas T. |
Số liệu thống kê Fortaleza vs Bragantino |
||||
Fortaleza | Bragantino | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
11 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
8 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
374 |
|
Số đường chuyền |
|
433 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
24 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
8 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
26 |
|
Ném biên |
|
18 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
5 |
|
Thử thách |
|
15 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |