Diễn biến chính Forge FC vs Cavalry FC |
||||
102' | 0-1 | Musse A. | ||
Badibanga B. | 1-1 | 105' | ||
Borges T. | 2-1 | 112' |
Số liệu thống kê Forge FC vs Cavalry FC |
||||
Forge FC | Cavalry FC | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
16 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
442 |
|
Số đường chuyền |
|
567 |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
12 |
|
Thử thách |
|
14 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
144 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |