Diễn biến chính Forest Green Rovers vs Wrexham |
||||
Osadebe E. | 1-0 | 3' | ||
(3)↑(21)↓ | 61' | |||
61' | (7)↑(5)↓ | |||
63' | (4)↑(15)↓ | |||
(23)↑(7)↓ | 71' | |||
72' | (17)↑(29)↓ | |||
73' | (9)↑(26)↓ | |||
73' | (11)↑(8)↓ | |||
90' | 1-1 | Mullin P. |
Số liệu thống kê Forest Green Rovers vs Wrexham |
||||
Forest Green Rovers | Wrexham | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
15 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
25% |
|
Kiểm soát bóng |
|
75% |
23% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
77% |
242 |
|
Số đường chuyền |
|
688 |
58% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
26 |
|
Ném biên |
|
27 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
6 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
67 |
|
Pha tấn công |
|
158 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
76 |