Diễn biến chính Forest Green Rovers vs Tranmere Rovers |
||||
McCann C. | 1-0 | 45' | ||
62' | (9)↑(7)↓ | |||
(3)↑(17)↓ | 63' | |||
63' | (23)↑(4)↓ | |||
(37)↑(27)↓ | 64' | |||
74' | (26)↑(2)↓ | |||
75' | (11)↑(19)↓ | |||
Inniss R. | 88' | |||
(4)↑(7)↓ | 90' | |||
(23)↑(37)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Forest Green Rovers vs Tranmere Rovers |
||||
Forest Green Rovers | Tranmere Rovers | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
1 |
|
Cản sút |
|
8 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
343 |
|
Số đường chuyền |
|
529 |
62% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
53 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
19 |
|
Ném biên |
|
40 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
6 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
83 |