Diễn biến chính Forest Green Rovers vs Newport County |
||||
1' | 0-1 | Evans W. | ||
25' | 0-2 | Evans W. | ||
(19)↑(4)↓ | 46' | |||
(10)↑(9)↓ | 46' | |||
(18)↑(16)↓ | 46' | |||
(14)↑(23)↓ | 62' | |||
69' | (11)↑(24)↓ | |||
75' | (22)↑(20)↓ | |||
79' | (33)↑(30)↓ | |||
88' | 0-3 | Lewis A. | ||
(12)↑(7)↓ | 88' | |||
Sean Robertson | 90' |
Số liệu thống kê Forest Green Rovers vs Newport County |
||||
Forest Green Rovers | Newport County | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
625 |
|
Số đường chuyền |
|
276 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
56% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
48 |
|
Đánh đầu |
|
66 |
32 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
26 |
|
Ném biên |
|
35 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
12 |
|
Thử thách |
|
15 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |