Diễn biến chính Forest Green Rovers vs Mansfield Town |
||||
11' | 0-1 | Clarke O. | ||
(20)↑(1)↓ | 64' | |||
69' | 0-2 | Nichols T. | ||
73' | (7)↑(20)↓ | |||
73' | (16)↑(40)↓ | |||
(28)↑(25)↓ | 73' | |||
(3)↑(16)↓ | 74' | |||
78' | 0-3 | Swan W. | ||
80' | (15)↑(26)↓ | |||
81' | (44)↑(10)↓ | |||
81' | (3)↑(22)↓ | |||
(23)↑(9)↓ | 84' | |||
90' | 0-4 | Clarke O. |
Số liệu thống kê Forest Green Rovers vs Mansfield Town |
||||
Forest Green Rovers | Mansfield Town | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
7 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
8 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
421 |
|
Số đường chuyền |
|
434 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
52 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
29 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
29 |
|
Ném biên |
|
29 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
4 |
|
Thử thách |
|
14 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |