Diễn biến chính Forest Green Rovers vs Barrow |
||||
4' | 0-1 | Foley S. | ||
18' | 0-2 | Telford D. | ||
46' | (13)↑(4)↓ | |||
(9)↑(23)↓ | 59' | |||
(8)↑(18)↓ | 59' | |||
(17)↑(2)↓ | 59' | |||
64' | (20)↑(18)↓ | |||
71' | (10)↑(19)↓ | |||
71' | (15)↑(16)↓ | |||
83' | (3)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Forest Green Rovers vs Barrow |
||||
Forest Green Rovers | Barrow | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
567 |
|
Số đường chuyền |
|
297 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
7 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
27 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
6 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |