Diễn biến chính Forest Green Rovers vs AFC Wimbledon |
||||
Stevens M. | 1-0 | 4' | ||
12' | 1-1 | Al-Hamadi A. | ||
(4)↑(15)↓ | 46' | |||
60' | (7)↑(19)↓ | |||
61' | (8)↑(18)↓ | |||
(29)↑(8)↓ | 73' | |||
(10)↑(9)↓ | 73' | |||
73' | (11)↑(9)↓ | |||
(25)↑(7)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Forest Green Rovers vs AFC Wimbledon |
||||
Forest Green Rovers | AFC Wimbledon | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
9 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
364 |
|
Số đường chuyền |
|
423 |
62% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
55 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
39 |
|
Ném biên |
|
21 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
16 |
|
Thử thách |
|
15 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
77 |