Diễn biến chính Fluminense RJ vs Internacional RS |
||||
40' | 0-1 | Igor Gomes | ||
Ganso | 1-1 | 45' | ||
56' | (15)↑(47)↓ | |||
(9)↑(14)↓ | 63' | |||
(90)↑(5)↓ | 64' | |||
(20)↑(10)↓ | 70' | |||
(23)↑(2)↓ | 71' | |||
(22)↑(8)↓ | 75' | |||
75' | (48)↑(31)↓ | |||
83' | (7)↑(8)↓ | |||
84' | (25)↑(40)↓ | |||
85' | (2)↑(3)↓ |
Số liệu thống kê Fluminense RJ vs Internacional RS |
||||
Fluminense RJ | Internacional RS | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
25 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
494 |
|
Số đường chuyền |
|
418 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
13 |
|
Ném biên |
|
9 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |