Diễn biến chính Fluminense RJ vs Botafogo RJ |
||||
20' | 0-1 | Junior Santos | ||
22' | 0-2 | Tiquinho Soares | ||
(5)↑(4)↓ | 29' | |||
(45)↑(10)↓ | 46' | |||
60' | (14)↑(6)↓ | |||
(16)↑(11)↓ | 64' | |||
(17)↑(12)↓ | 73' | |||
(15)↑(2)↓ | 73' | |||
74' | (27)↑(7)↓ | |||
74' | (11)↑(37)↓ | |||
85' | (16)↑(9)↓ | |||
85' | (5)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Fluminense RJ vs Botafogo RJ |
||||
Fluminense RJ | Botafogo RJ | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
611 |
|
Số đường chuyền |
|
303 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
10 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
27 |
|
Ném biên |
|
19 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
9 |
|
Thử thách |
|
14 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
137 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |