Diễn biến chính Fluminense RJ vs Bahia |
||||
28' | 0-1 | Vinicius Mingotti | ||
Nino | 37' | |||
38' | (77)↑(1)↓ | |||
Lele | 1-1 | 49' | ||
Gabriel Pirani | 2-1 | 51' | ||
62' | (14)↑(37)↓ | |||
(13)↑(12)↓ | 64' | |||
81' | (13)↑(40)↓ | |||
81' | (10)↑(5)↓ | |||
(10)↑(11)↓ | 86' | |||
(23)↑(20)↓ | 86' | |||
(14)↑(99)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Fluminense RJ vs Bahia |
||||
Fluminense RJ | Bahia | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
10 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
446 |
|
Số đường chuyền |
|
471 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
1 |
|
Cứu thua |
|
8 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
23 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
5 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |