Số liệu thống kê Floridsdorfer AC vs SKU Amstetten |
||||
Floridsdorfer AC | SKU Amstetten | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
4 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
92 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
67 |