Số liệu thống kê Floresta CE vs Barbalha |
||||
Floresta CE | Barbalha | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
136 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
78 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |