Diễn biến chính Fleetwood Town vs Morecambe |
||||
Graydon R. | 1-0 | 34' | ||
Coughlan R. | 2-0 | 45' | ||
46' | (11)↑(14)↓ | |||
46' | (12)↑(10)↓ | |||
46' | (19)↑(8)↓ | |||
46' | (23)↑(28)↓ | |||
(9)↑(19)↓ | 58' | |||
(8)↑(10)↓ | 58' | |||
(16)↑(44)↓ | 74' | |||
(11)↑(17)↓ | 74' | |||
74' | 2-1 | Songo''o Y. | ||
79' | (9)↑(22)↓ | |||
86' | 2-2 | Hope H. |
Số liệu thống kê Fleetwood Town vs Morecambe |
||||
Fleetwood Town | Morecambe | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
12 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
346 |
|
Số đường chuyền |
|
302 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
57 |
|
Đánh đầu |
|
65 |
34 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
2 |
|
Cứu thua |
|
11 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
24 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |