Diễn biến chính Fleetwood Town vs Gillingham |
||||
(5)↑(3)↓ | 16' | |||
59' | (29)↑(24)↓ | |||
60' | (11)↑(7)↓ | |||
(20)↑(14)↓ | 60' | |||
(11)↑(17)↓ | 60' | |||
68' | (32)↑(38)↓ | |||
(44)↑(16)↓ | 73' | |||
(8)↑(6)↓ | 73' | |||
81' | (10)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Fleetwood Town vs Gillingham |
||||
Fleetwood Town | Gillingham | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
524 |
|
Số đường chuyền |
|
279 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
29 |
|
Ném biên |
|
26 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
10 |
|
Thử thách |
|
11 |
43 |
|
Long pass |
|
14 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
14 |