Diễn biến chính Fleetwood Town vs Crewe Alexandra |
||||
61' | (19)↑(11)↓ | |||
62' | (9)↑(29)↓ | |||
(6)↑(2)↓ | 75' | |||
(11)↑(10)↓ | 75' | |||
80' | (8)↑(6)↓ | |||
(9)↑(19)↓ | 80' | |||
87' | 0-1 | Cooney R. | ||
90' | (26)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Fleetwood Town vs Crewe Alexandra |
||||
Fleetwood Town | Crewe Alexandra | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
463 |
|
Số đường chuyền |
|
328 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
26 |
|
Ném biên |
|
21 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
29 |
|
Long pass |
|
24 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
62 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |