Diễn biến chính Fleetwood Town vs Carlisle United |
||||
27' | 0-1 | Moxon O. | ||
Stockley J. | 1-1 | 35' | ||
(15)↑(51)↓ | 63' | |||
(22)↑(18)↓ | 64' | |||
72' | (7)↑(15)↓ | |||
(7)↑(14)↓ | 73' | |||
73' | (27)↑(24)↓ | |||
(21)↑(44)↓ | 89' | |||
90' | (26)↑(5)↓ |
Số liệu thống kê Fleetwood Town vs Carlisle United |
||||
Fleetwood Town | Carlisle United | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
451 |
|
Số đường chuyền |
|
375 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
63% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
6 |
66 |
|
Đánh đầu |
|
58 |
36 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
26 |
|
Ném biên |
|
24 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
133 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |