Diễn biến chính Flamengo vs Internacional RS |
||||
(29)↑(14)↓ | 16' | |||
(7)↑(31)↓ | 35' | |||
46' | (13)↑(9)↓ | |||
46' | (6)↑(27)↓ | |||
61' | (10)↑(28)↓ | |||
61' | (44)↑(2)↓ | |||
62' | (20)↑(41)↓ | |||
(9)↑(10)↓ | 65' | |||
(11)↑(27)↓ | 66' | |||
(21)↑(8)↓ | 66' |
Số liệu thống kê Flamengo vs Internacional RS |
||||
Flamengo | Internacional RS | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
0 |
|
Cản sút |
|
1 |
23 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
529 |
|
Số đường chuyền |
|
369 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
17 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
2 |
|
Thử thách |
|
6 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |