Diễn biến chính Flamengo vs Bragantino |
||||
(43)↑(31)↓ | 46' | |||
(5)↑(34)↓ | 46' | |||
56' | (34)↑(28)↓ | |||
56' | (16)↑(13)↓ | |||
(27)↑(8)↓ | 69' | |||
de Arrascaeta G. | 1-0 | 75' | ||
78' | (18)↑(35)↓ | |||
78' | (31)↑(29)↓ | |||
84' | (9)↑(11)↓ | |||
87' | Borbas T. | |||
(2)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Flamengo vs Bragantino |
||||
Flamengo | Bragantino | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
7 |
|
Cản sút |
|
5 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
432 |
|
Số đường chuyền |
|
389 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
18 |
|
Ném biên |
|
15 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |