Diễn biến chính Flamengo vs Bahia |
||||
Gerson | 1-0 | 23' | ||
35' | 1-1 | Everaldo | ||
(27)↑(11)↓ | 46' | |||
(21)↑(7)↓ | 64' | |||
(99)↑(19)↓ | 64' | |||
(52)↑(3)↓ | 76' | |||
78' | (7)↑(9)↓ | |||
79' | (11)↑(8)↓ | |||
84' | (14)↑(10)↓ | |||
85' | (29)↑(16)↓ | |||
(33)↑(6)↓ | 85' | |||
90' | (5)↑(19)↓ | |||
David Luiz | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Flamengo vs Bahia |
||||
Flamengo | Bahia | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
29% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
71% |
367 |
|
Số đường chuyền |
|
708 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
93% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
15 |
|
Ném biên |
|
9 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |