Diễn biến chính FK Sochi vs Torpedo Moscow |
||||
Joaozinho | 1-0 | 7' | ||
Kravtsov K. | 2-0 | 45' | ||
(9)↑(11)↓ | 46' | |||
46' | (11)↑(18)↓ | |||
(19)↑(22)↓ | 61' | |||
63' | (27)↑(7)↓ | |||
63' | (19)↑(22)↓ | |||
(15)↑(8)↓ | 67' | |||
(27)↑(17)↓ | 67' | |||
70' | (10)↑(9)↓ | |||
71' | (17)↑(16)↓ | |||
Zaika K. | 3-0 | 74' | ||
79' | 3-1 | Caimacov M. | ||
(45)↑(13)↓ | 80' |
Số liệu thống kê FK Sochi vs Torpedo Moscow |
||||
FK Sochi | Torpedo Moscow | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
1 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
480 |
|
Số đường chuyền |
|
432 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
9 |
|
Đánh đầu |
|
9 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
5 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
20 |
|
Ném biên |
|
21 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
5 |
16 |
|
Thử thách |
|
17 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |