Diễn biến chính FK Sochi vs Spartak Moscow |
||||
60' | (22)↑(9)↓ | |||
60' | (19)↑(77)↓ | |||
(10)↑(23)↓ | 63' | |||
(24)↑(6)↓ | 63' | |||
(18)↑(77)↓ | 72' | |||
(4)↑(21)↓ | 72' | |||
(34)↑(27)↓ | 72' | |||
Attiyat Allah Y. | 1-0 | 76' | ||
79' | (68)↑(18)↓ | |||
79' | (20)↑(5)↓ | |||
87' | (23)↑(25)↓ |
Số liệu thống kê FK Sochi vs Spartak Moscow |
||||
FK Sochi | Spartak Moscow | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
397 |
|
Số đường chuyền |
|
424 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
14 |
|
Ném biên |
|
28 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
6 |
|
Thử thách |
|
2 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |