Số liệu thống kê FK Sochi vs Rotor Volgograd |
||||
FK Sochi | Rotor Volgograd | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
79 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |