Số liệu thống kê FK Sloga Doboj vs HSK Zrinjski Mostar |
||||
FK Sloga Doboj | HSK Zrinjski Mostar | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
104 |
|
Pha tấn công |
|
120 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |