Diễn biến chính FK Rigas Futbola skola(N) vs Anderlecht |
||||
(21)↑(30)↓ | 60' | |||
(15)↑(17)↓ | 61' | |||
63' | (29)↑(83)↓ | |||
63' | (20)↑(12)↓ | |||
63' | (27)↑(7)↓ | |||
79' | (25)↑(54)↓ | |||
85' | 0-1 | Stroeykens M. | ||
(3)↑(11)↓ | 90' | |||
(77)↑(2)↓ | 90' | |||
90' | (10)↑(36)↓ | |||
N''Diaye M.(OW) | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê FK Rigas Futbola skola(N) vs Anderlecht |
||||
FK Rigas Futbola skola(N) | Anderlecht | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
9 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
300 |
|
Số đường chuyền |
|
627 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
25 |
|
Ném biên |
|
29 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
11 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
24 |
|
Long pass |
|
27 |
52 |
|
Pha tấn công |
|
153 |
24 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |