Số liệu thống kê FK Podkonice vs Jednota Banova |
||||
FK Podkonice | Jednota Banova | |||
14 |
|
Phạt góc |
|
6 |
11 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
102 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
75 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |