Số liệu thống kê FK Nyva Buzova vs Metalist Kharkiv |
||||
FK Nyva Buzova | Metalist Kharkiv | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
14 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
105 |
|
Pha tấn công |
|
130 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
72 |