Diễn biến chính FK Nizhny Novgorod vs Zenit St. Petersburg |
||||
30' | 0-1 | Gondou L. | ||
(22)↑(87)↓ | 46' | |||
56' | 0-2 | Gondou L. | ||
(10)↑(34)↓ | 64' | |||
(20)↑(9)↓ | 64' | |||
69' | 0-3 | Wendel | ||
71' | (31)↑(24)↓ | |||
71' | (21)↑(30)↓ | |||
76' | (9)↑(28)↓ | |||
(19)↑(78)↓ | 79' | |||
(18)↑(90)↓ | 79' | |||
85' | (79)↑(8)↓ | |||
85' | (77)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê FK Nizhny Novgorod vs Zenit St. Petersburg |
||||
FK Nizhny Novgorod | Zenit St. Petersburg | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
29% |
|
Kiểm soát bóng |
|
71% |
22% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
78% |
94 |
|
Số đường chuyền |
|
355 |
64% |
|
Chuyền chính xác |
|
92% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
3 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
3 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
0 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
7 |
|
Cứu thua |
|
2 |
3 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
0 |
4 |
|
Ném biên |
|
10 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
13 |
|
Long pass |
|
27 |
43 |
|
Pha tấn công |
|
52 |
15 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |