Diễn biến chính FK Nizhny Novgorod vs Ural Sverdlovsk Oblast |
||||
(99)↑(93)↓ | 59' | |||
(18)↑(7)↓ | 59' | |||
65' | (15)↑(3)↓ | |||
65' | (20)↑(79)↓ | |||
65' | (7)↑(9)↓ | |||
(4)↑(88)↓ | 72' | |||
74' | (4)↑(10)↓ | |||
(94)↑(89)↓ | 82' | |||
(11)↑(22)↓ | 83' |
Số liệu thống kê FK Nizhny Novgorod vs Ural Sverdlovsk Oblast |
||||
FK Nizhny Novgorod | Ural Sverdlovsk Oblast | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
422 |
|
Số đường chuyền |
|
524 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
21 |
|
Ném biên |
|
30 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
15 |
|
Thử thách |
|
5 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |