Diễn biến chính FK Nizhny Novgorod vs Rubin Kazan |
||||
Kalinski N. | 1-0 | 16' | ||
Sevikyan E. | 2-0 | 28' | ||
46' | (51)↑(9)↓ | |||
50' | 2-1 | Gotsuk K.(OW) | ||
(77)↑(10)↓ | 61' | |||
(89)↑(27)↓ | 61' | |||
78' | (25)↑(33)↓ | |||
78' | (19)↑(4)↓ | |||
(9)↑(93)↓ | 82' | |||
(6)↑(11)↓ | 82' | |||
(26)↑(78)↓ | 88' |
Số liệu thống kê FK Nizhny Novgorod vs Rubin Kazan |
||||
FK Nizhny Novgorod | Rubin Kazan | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
24 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
2 |
|
Cản sút |
|
8 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
256 |
|
Số đường chuyền |
|
437 |
60% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
7 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
27 |
|
Ném biên |
|
38 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
59 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
22 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |