Diễn biến chính FK Nizhny Novgorod vs Rostov FK |
||||
Kalinski N. | 1-0 | 60' | ||
Suleymanov T. | 60' | |||
61' | (9)↑(11)↓ | |||
61' | (40)↑(71)↓ | |||
(14)↑(10)↓ | 70' | |||
(4)↑(7)↓ | 81' | |||
(13)↑(93)↓ | 81' | |||
86' | (69)↑(5)↓ | |||
86' | (47)↑(88)↓ | |||
(65)↑(78)↓ | 90' |
Số liệu thống kê FK Nizhny Novgorod vs Rostov FK |
||||
FK Nizhny Novgorod | Rostov FK | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
311 |
|
Số đường chuyền |
|
490 |
64% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
14 |
|
Ném biên |
|
21 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
6 |
10 |
|
Thử thách |
|
4 |
69 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |