Diễn biến chính FK Nizhny Novgorod vs Lokomotiv Moscow |
||||
20' | 0-1 | Vorobyev D. | ||
Boselli J. | 1-1 | 26' | ||
46' | (7)↑(24)↓ | |||
58' | (99)↑(10)↓ | |||
58' | (71)↑(9)↓ | |||
(19)↑(9)↓ | 60' | |||
65' | 1-2 | Batrakov A. | ||
66' | (8)↑(93)↓ | |||
(10)↑(34)↓ | 71' | |||
(80)↑(20)↓ | 71' | |||
73' | 1-3 | Batrakov A. | ||
(70)↑(29)↓ | 78' | |||
(18)↑(78)↓ | 78' | |||
83' | (94)↑(83)↓ |
Số liệu thống kê FK Nizhny Novgorod vs Lokomotiv Moscow |
||||
FK Nizhny Novgorod | Lokomotiv Moscow | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
9 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
27 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
414 |
|
Số đường chuyền |
|
457 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
24 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
5 |
|
Cứu thua |
|
0 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
15 |
|
Ném biên |
|
14 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
11 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
27 |
|
Long pass |
|
15 |
66 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |