Diễn biến chính FK Nizhny Novgorod vs Krylya Sovetov |
||||
(9)↑(99)↓ | 9' | |||
30' | 0-1 | Fernando Costanza | ||
Suleymanov T. | 1-1 | 36' | ||
(6)↑(94)↓ | 46' | |||
(37)↑(8)↓ | 60' | |||
64' | (11)↑(29)↓ | |||
69' | (31)↑(22)↓ | |||
69' | (73)↑(7)↓ | |||
(20)↑(93)↓ | 72' | |||
(4)↑(18)↓ | 72' | |||
Yakovlev V. | 2-1 | 73' | ||
81' | (20)↑(15)↓ | |||
Krotov V. | 90' |
Số liệu thống kê FK Nizhny Novgorod vs Krylya Sovetov |
||||
FK Nizhny Novgorod | Krylya Sovetov | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
11 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
0 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
28% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
72% |
219 |
|
Số đường chuyền |
|
434 |
62% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
16 |
|
Ném biên |
|
29 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
4 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
53 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
16 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |