Diễn biến chính FK Nizhny Novgorod vs Khimki |
||||
Stotsky D. | 1-0 | 34' | ||
(14)↑(4)↓ | 46' | |||
46' | (80)↑(23)↓ | |||
61' | (91)↑(22)↓ | |||
61' | (79)↑(19)↓ | |||
61' | (20)↑(7)↓ | |||
(9)↑(7)↓ | 69' | |||
(20)↑(93)↓ | 69' | |||
80' | (61)↑(9)↓ | |||
(37)↑(78)↓ | 82' | |||
Gotsuk K. | 2-0 | 83' | ||
(6)↑(89)↓ | 85' |
Số liệu thống kê FK Nizhny Novgorod vs Khimki |
||||
FK Nizhny Novgorod | Khimki | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
461 |
|
Số đường chuyền |
|
279 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
3 |
|
Việt vị |
|
5 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
8 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
29 |
|
Ném biên |
|
23 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
0 |
7 |
|
Thử thách |
|
18 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |