Diễn biến chính FK Nizhny Novgorod vs CSKA Moscow |
||||
15' | 0-1 | Musaev T. | ||
(24)↑(99)↓ | 39' | |||
46' | (5)↑(20)↓ | |||
50' | 0-2 | Diveyev I. | ||
(19)↑(18)↓ | 63' | |||
(9)↑(90)↓ | 63' | |||
65' | (7)↑(13)↓ | |||
65' | (22)↑(19)↓ | |||
(23)↑(80)↓ | 73' | |||
(10)↑(29)↓ | 74' | |||
78' | 0-3 | Oblyakov I. | ||
80' | (9)↑(11)↓ | |||
89' | (31)↑(25)↓ |
Số liệu thống kê FK Nizhny Novgorod vs CSKA Moscow |
||||
FK Nizhny Novgorod | CSKA Moscow | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
482 |
|
Số đường chuyền |
|
495 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
20 |
|
Ném biên |
|
14 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
6 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |