Số liệu thống kê FK Modrica vs Ljubic Prnjavor |
||||
FK Modrica | Ljubic Prnjavor | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
114 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
80 |