Số liệu thống kê FK MAS Taborsko vs Dukla Prague |
||||
FK MAS Taborsko | Dukla Prague | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
95 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |