Số liệu thống kê FK MAS Taborsko vs Chrudim |
||||
FK MAS Taborsko | Chrudim | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
96 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |