Diễn biến chính FK Makhachkala vs FK Nizhny Novgorod |
||||
Alibekov M. | 60' | |||
(5)↑(28)↓ | 67' | |||
(72)↑(13)↓ | 67' | |||
69' | (20)↑(18)↓ | |||
75' | (2)↑(24)↓ | |||
82' | 0-1 | Kalinski N. | ||
(22)↑(9)↓ | 84' | |||
(7)↑(17)↓ | 84' | |||
87' | (23)↑(9)↓ | |||
87' | (34)↑(90)↓ | |||
(19)↑(47)↓ | 89' |
Số liệu thống kê FK Makhachkala vs FK Nizhny Novgorod |
||||
FK Makhachkala | FK Nizhny Novgorod | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
0 |
|
Cản sút |
|
1 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
333 |
|
Số đường chuyền |
|
273 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
32 |
|
Ném biên |
|
20 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
10 |
|
Thử thách |
|
15 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |