Diễn biến chính FK Makhachkala vs CSKA Moscow |
||||
56' | 0-1 | Musaev T. | ||
70' | (9)↑(21)↓ | |||
(9)↑(7)↓ | 71' | |||
71' | (15)↑(31)↓ | |||
(10)↑(25)↓ | 78' | |||
(28)↑(71)↓ | 78' | |||
(19)↑(47)↓ | 80' |
Số liệu thống kê FK Makhachkala vs CSKA Moscow |
||||
FK Makhachkala | CSKA Moscow | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
8 |
|
Cản sút |
|
1 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
394 |
|
Số đường chuyền |
|
492 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
51 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
33 |
|
Ném biên |
|
18 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
18 |
|
Thử thách |
|
22 |
32 |
|
Long pass |
|
33 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |