Diễn biến chính FK Makhachkala vs Akron Togliatti |
||||
(82)↑(5)↓ | 20' | |||
Agalarov H. | 1-0 | 68' | ||
(71)↑(77)↓ | 70' | |||
(7)↑(10)↓ | 70' | |||
76' | (17)↑(97)↓ | |||
76' | (14)↑(7)↓ | |||
84' | (99)↑(6)↓ | |||
(22)↑(11)↓ | 84' | |||
(19)↑(25)↓ | 85' | |||
90' | (13)↑(4)↓ | |||
90' | 1-1 | Khubulov V. |
Số liệu thống kê FK Makhachkala vs Akron Togliatti |
||||
FK Makhachkala | Akron Togliatti | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
8 |
|
Cản sút |
|
5 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
283 |
|
Số đường chuyền |
|
373 |
56% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
60 |
|
Đánh đầu |
|
58 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
31 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
30 |
|
Ném biên |
|
20 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
10 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
17 |
|
Long pass |
|
32 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |