Diễn biến chính Fiorentina vs Lecce |
||||
Gonzalez N. | 1-0 | 3' | ||
Duncan A. | 2-0 | 25' | ||
46' | (77)↑(16)↓ | |||
46' | (13)↑(25)↓ | |||
49' | 2-1 | Rafia H. | ||
(18)↑(9)↓ | 65' | |||
(77)↑(7)↓ | 65' | |||
(38)↑(6)↓ | 72' | |||
72' | (9)↑(8)↓ | |||
76' | 2-2 | Krstovic N. | ||
(19)↑(32)↓ | 82' | |||
(99)↑(5)↓ | 83' | |||
86' | (29)↑(27)↓ | |||
90' | (11)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Fiorentina vs Lecce |
||||
Fiorentina | Lecce | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
444 |
|
Số đường chuyền |
|
305 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
24 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
8 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |