Diễn biến chính Fiorentina vs Lazio |
||||
41' | 0-1 | Gila M. | ||
(6)↑(3)↓ | 46' | |||
(10)↑(28)↓ | 46' | |||
Gudmundsson A. | 1-1 | 49' | ||
61' | (6)↑(22)↓ | |||
61' | (20)↑(18)↓ | |||
(99)↑(8)↓ | 65' | |||
68' | (9)↑(19)↓ | |||
69' | (77)↑(29)↓ | |||
(11)↑(23)↓ | 81' | |||
(29)↑(32)↓ | 83' | |||
Gudmundsson A. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Fiorentina vs Lazio |
||||
Fiorentina | Lazio | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
10 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
0 |
|
Cản sút |
|
7 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
355 |
|
Số đường chuyền |
|
404 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
16 |
|
Ném biên |
|
13 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
6 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
26 |
|
Long pass |
|
31 |
64 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |